Có 1 kết quả:

劇本 kịch bổn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vở kịch, tác phẩm để diễn xuất. ☆Tương tự: “cước bổn” 腳本, “diễn xuất bổn” 演出本.

Bình luận 0